--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cliff dwelling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kilogram
:
kilôgam
+
halter
:
dây thòng lọngto put a halter upon (on) somebody treo cổ ai
+
curd
:
sữa đông (dùng làm phó mát)
+
unrhythmical
:
không có nhịp điệu; không đúng nhịp điệu
+
mean
:
khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dungthe happy mean; the holden mean trung dung, chính sách chiết trung